Có 2 kết quả:

太平間 tài píng jiān ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄢ太平间 tài píng jiān ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mortuary
(2) morgue

Từ điển Trung-Anh

(1) mortuary
(2) morgue